中文 Trung Quốc
廢紙
废纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy thải
廢紙 废纸 phát âm tiếng Việt:
[fei4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
waste paper
廢統 废统
廢置 废置
廢舊 废旧
廢話 废话
廢話連篇 废话连篇
廢銅爛鐵 废铜烂铁