中文 Trung Quốc
  • 廢弛 繁體中文 tranditional chinese廢弛
  • 废弛 简体中文 tranditional chinese废弛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rơi vào quá xưa (của pháp luật, Hải quan vv)
  • để bỏ qua
廢弛 废弛 phát âm tiếng Việt:
  • [fei4 chi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to fall into disuse (of laws, customs etc)
  • to neglect