中文 Trung Quốc
廢掉
废掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hạ bệ (vua)
廢掉 废掉 phát âm tiếng Việt:
[fei4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to depose (a king)
廢料 废料
廢時 废时
廢柴 废柴
廢止 废止
廢氣 废气
廢水 废水