中文 Trung Quốc
廢寢食
废寝食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏ bê ngủ và thực phẩm
廢寢食 废寝食 phát âm tiếng Việt:
[fei4 qin3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to neglect sleep and food
廢弛 废弛
廢掉 废掉
廢料 废料
廢柴 废柴
廢棄 废弃
廢止 废止