中文 Trung Quốc
嵯
嵯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao cả (tính đến núi)
嵯 嵯 phát âm tiếng Việt:
[cuo2]
Giải thích tiếng Anh
lofty (as of mountain)
嵴 嵴
嵼 嵼
嵾 嵾
嶂 嶂
嶃 崭
嶃 崭