中文 Trung Quốc
  • 嵋 繁體中文 tranditional chinese
  • 嵋 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 峨嵋山 [E2 mei2 Shan1]
嵋 嵋 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 峨嵋山[E2 mei2 Shan1]