中文 Trung Quốc
嵌套
嵌套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lồng nhau
làm tổ
嵌套 嵌套 phát âm tiếng Việt:
[qian4 tao4]
Giải thích tiếng Anh
nested
nesting
嵌進 嵌进
嵎 嵎
嵐 岚
嵐山區 岚山区
嵐皋 岚皋
嵐皋縣 岚皋县