中文 Trung Quốc
嵌
嵌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 赤嵌樓|赤嵌楼 [Chi4 kan3 lou2]
để inlay
để nhúng
嵌 嵌 phát âm tiếng Việt:
[qian4]
Giải thích tiếng Anh
to inlay
to embed
嵌入 嵌入
嵌入式衣櫃 嵌入式衣柜
嵌套 嵌套
嵎 嵎
嵐 岚
嵐山 岚山