中文 Trung Quốc
廠絲
厂丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
filature lụa
廠絲 厂丝 phát âm tiếng Việt:
[chang3 si1]
Giải thích tiếng Anh
filature silk
廠規 厂规
廠長 厂长
廡 庑
廢 废
廢人 废人
廢品 废品