中文 Trung Quốc
  • 廟會 繁體中文 tranditional chinese廟會
  • 庙会 简体中文 tranditional chinese庙会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đền công bằng
廟會 庙会 phát âm tiếng Việt:
  • [miao4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • temple fair