中文 Trung Quốc
廟會
庙会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đền công bằng
廟會 庙会 phát âm tiếng Việt:
[miao4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
temple fair
廟祝 庙祝
廟號 庙号
廠 厂
廠史 厂史
廠商 厂商
廠址 厂址