中文 Trung Quốc
廟宇
庙宇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi đền
廟宇 庙宇 phát âm tiếng Việt:
[miao4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
temple
廟會 庙会
廟祝 庙祝
廟號 庙号
廠主 厂主
廠史 厂史
廠商 厂商