中文 Trung Quốc
廚具
厨具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hiện nhà bếp
廚具 厨具 phát âm tiếng Việt:
[chu2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
kitchen implements
廚司 厨司
廚子 厨子
廚工 厨工
廚師長 厨师长
廚房 厨房
廚衛 厨卫