中文 Trung Quốc
廚子
厨子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấu ăn
廚子 厨子 phát âm tiếng Việt:
[chu2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
cook
廚工 厨工
廚師 厨师
廚師長 厨师长
廚衛 厨卫
廚餘 厨余
廛 廛