中文 Trung Quốc
廉俸
廉俸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thêm phụ cấp phải trả cho quan chức chính phủ trong nhà thanh
廉俸 廉俸 phát âm tiếng Việt:
[lian2 feng4]
Giải thích tiếng Anh
extra allowances paid to government officials in the Qing dynasty
廉價 廉价
廉恥 廉耻
廉政 廉政
廉江 廉江
廉江市 廉江市
廉潔 廉洁