中文 Trung Quốc
廉恥
廉耻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh dự và xấu hổ
ý nghĩa của danh dự
廉恥 廉耻 phát âm tiếng Việt:
[lian2 chi3]
Giải thích tiếng Anh
honor and shame
sense of honor
廉政 廉政
廉政公署 廉政公署
廉江 廉江
廉潔 廉洁
廉直 廉直
廉署 廉署