中文 Trung Quốc
廉價
廉价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá rẻ
廉價 廉价 phát âm tiếng Việt:
[lian2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
cheaply-priced
廉恥 廉耻
廉政 廉政
廉政公署 廉政公署
廉江市 廉江市
廉潔 廉洁
廉直 廉直