中文 Trung Quốc
康保
康保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Kangbao trong Zhangjiakou 張家口|张家口 [Zhang1 jia1 kou3], Hebei
康保 康保 phát âm tiếng Việt:
[Kang1 bao3]
Giải thích tiếng Anh
Kangbao county in Zhangjiakou 張家口|张家口[Zhang1 jia1 kou3], Hebei
康保縣 康保县
康健 康健
康區 康区
康奈爾 康奈尔
康奈爾大學 康奈尔大学
康定 康定