中文 Trung Quốc
  • 康健 繁體中文 tranditional chinese康健
  • 康健 简体中文 tranditional chinese康健
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khỏe mạnh
  • phù hợp với
康健 康健 phát âm tiếng Việt:
  • [kang1 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • healthy
  • fit