中文 Trung Quốc
康健
康健
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khỏe mạnh
phù hợp với
康健 康健 phát âm tiếng Việt:
[kang1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
healthy
fit
康區 康区
康多莉扎·賴斯 康多莉扎·赖斯
康奈爾 康奈尔
康定 康定
康定縣 康定县
康巴 康巴