中文 Trung Quốc
庭院
庭院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Courtyard
庭院 庭院 phát âm tiếng Việt:
[ting2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
courtyard
庭除 庭除
庱 庱
庳 庳
庵 庵
庵堂 庵堂
庵摩勒 庵摩勒