中文 Trung Quốc
底氣
底气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức mạnh phổi
sức chịu đựng
sự tự tin
底氣 底气 phát âm tiếng Việt:
[di3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
lung power
stamina
confidence
底汁 底汁
底漆 底漆
底片 底片
底牌 底牌
底特律 底特律
底界 底界