中文 Trung Quốc
底汁
底汁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chứng khoán (nấu ăn)
cơ sở (của nước sốt hoặc nước thịt)
底汁 底汁 phát âm tiếng Việt:
[di3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
stock (cooking)
base (of sauce or gravy)
底漆 底漆
底片 底片
底版 底版
底特律 底特律
底界 底界
底盤 底盘