中文 Trung Quốc
底片
底片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu cực
tấm ảnh
底片 底片 phát âm tiếng Việt:
[di3 pian4]
Giải thích tiếng Anh
negative
photographic plate
底版 底版
底牌 底牌
底特律 底特律
底盤 底盘
底端 底端
底細 底细