中文 Trung Quốc
庇佑
庇佑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chúc lành cho
để bảo vệ
bảo vệ (esp. thượng đế)
庇佑 庇佑 phát âm tiếng Việt:
[bi4 you4]
Giải thích tiếng Anh
to bless
to protect
protection (esp. divine)
庇古 庇古
庇祐 庇祐
庇蔭 庇荫
庇護 庇护
庈 庈
庉 庉