中文 Trung Quốc
庇
庇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ
bìa
nơi trú ẩn
ẩn hoặc bến cảng
庇 庇 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
to protect
cover
shelter
hide or harbor
庇佑 庇佑
庇古 庇古
庇祐 庇祐
庇西特拉圖 庇西特拉图
庇護 庇护
庈 庈