中文 Trung Quốc
幻想
幻想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảo tưởng
tưởng tượng
幻想 幻想 phát âm tiếng Việt:
[huan4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
delusion
fantasy
幻景 幻景
幻滅 幻灭
幻燈 幻灯
幻燈片 幻灯片
幻覺 幻觉
幻覺劑 幻觉剂