中文 Trung Quốc
幻燈片
幻灯片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slide (nhiếp ảnh, trình bày phần mềm)
cuộn phim
minh bạch
幻燈片 幻灯片 phát âm tiếng Việt:
[huan4 deng1 pian4]
Giải thích tiếng Anh
slide (photography, presentation software)
filmstrip
transparency
幻覺 幻觉
幻覺劑 幻觉剂
幻象 幻象
幼兒 幼儿
幼兒園 幼儿园
幼吾幼,以及人之幼 幼吾幼,以及人之幼