中文 Trung Quốc
幻滅
幻灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để disillusion
- mộng tưởng vỡ tan
- biến mất (ảo tưởng, Hy vọng, nguyện vọng vv)
幻滅 幻灭 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to disillusion
- disillusionment
- vanishing (illusions, hopes, aspirations etc)