中文 Trung Quốc
平靜
平静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh
không bị ảnh hưởng
thanh thản
平靜 平静 phát âm tiếng Việt:
[ping2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
tranquil
undisturbed
serene
平面 平面
平面圖 平面图
平面幾何 平面几何
平面波 平面波
平面角 平面角
平頂 平顶