中文 Trung Quốc
平面角
平面角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay góc
平面角 平面角 phát âm tiếng Việt:
[ping2 mian4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
plane angle
平頂 平顶
平頂山 平顶山
平頂山市 平顶山市
平順 平顺
平順縣 平顺县
平頭 平头