中文 Trung Quốc
平面幾何
平面几何
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình học phẳng
平面幾何 平面几何 phát âm tiếng Việt:
[ping2 mian4 ji3 he2]
Giải thích tiếng Anh
plane geometry
平面曲線 平面曲线
平面波 平面波
平面角 平面角
平頂山 平顶山
平頂山市 平顶山市
平順 平顺