中文 Trung Quốc
平靖
平靖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đàn áp cuộc nổi loạn và dập tắt tình trạng bất ổn
- để mang lại bình tĩnh và để
- Bình tĩnh và hòa bình
- yên tĩnh
平靖 平靖 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to suppress rebellion and quell unrest
- to bring calm and order to
- calm and peaceful
- tranquil