中文 Trung Quốc
平衡棒
平衡棒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
haltere (côn trùng giải phẫu)
平衡棒 平衡棒 phát âm tiếng Việt:
[ping2 heng2 bang4]
Giải thích tiếng Anh
haltere (insect anatomy)
平裝 平装
平裝本 平装本
平話 平话
平谷區 平谷区
平谷縣 平谷县
平起平坐 平起平坐