中文 Trung Quốc
平菇
平菇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm
平菇 平菇 phát âm tiếng Việt:
[ping2 gu1]
Giải thích tiếng Anh
oyster mushroom
平蕪 平芜
平行 平行
平行公設 平行公设
平行線 平行线
平衡 平衡
平衡態 平衡态