中文 Trung Quốc
平交道
平交道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi qua cấp độ
平交道 平交道 phát âm tiếng Việt:
[ping2 jiao1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
level crossing
平人 平人
平仄 平仄
平伏 平伏
平假名 平假名
平價 平价
平凡 平凡