中文 Trung Quốc
平凡
平凡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến
bình thường
tầm thường
平凡 平凡 phát âm tiếng Việt:
[ping2 fan2]
Giải thích tiếng Anh
commonplace
ordinary
mediocre
平分 平分
平分秋色 平分秋色
平利 平利
平南 平南
平南縣 平南县
平印 平印