中文 Trung Quốc
帽子戲法
帽子戏法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hat-trick (khi một máy nghe nhạc phổ ba mục tiêu)
帽子戲法 帽子戏法 phát âm tiếng Việt:
[mao4 zi5 xi4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
hat trick (when one player scores three goals)
帽檐 帽檐
帽沿 帽沿
帽箍兒 帽箍儿
幀中繼 帧中继
幀格式 帧格式
幀檢驗序列 帧检验序列