中文 Trung Quốc
  • 帽檐 繁體中文 tranditional chinese帽檐
  • 帽檐 简体中文 tranditional chinese帽檐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • brim (của một hat)
帽檐 帽檐 phát âm tiếng Việt:
  • [mao4 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • brim (of a hat)