中文 Trung Quốc
  • 幀檢驗序列 繁體中文 tranditional chinese幀檢驗序列
  • 帧检验序列 简体中文 tranditional chinese帧检验序列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khung kiểm tra chuỗi (FCS)
幀檢驗序列 帧检验序列 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1 jian3 yan4 xu4 lie4]

Giải thích tiếng Anh
  • frame check sequence (FCS)