中文 Trung Quốc
島弧
岛弧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng cung đảo (địa chất)
forearc
島弧 岛弧 phát âm tiếng Việt:
[dao3 hu2]
Giải thích tiếng Anh
island arc (geology)
forearc
島民 岛民
島蓋部 岛盖部
島鶇 岛鸫
峻 峻
峻厲 峻厉
峻峭 峻峭