中文 Trung Quốc
島
岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảo
CL:個|个 [ge4], 座 [zuo4]
島 岛 phát âm tiếng Việt:
[dao3]
Giải thích tiếng Anh
island
CL:個|个[ge4],座[zuo4]
島國 岛国
島國動作片 岛国动作片
島嶼 岛屿
島民 岛民
島蓋部 岛盖部
島鶇 岛鸫