中文 Trung Quốc
帛
帛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lụa
帛 帛 phát âm tiếng Việt:
[bo2]
Giải thích tiếng Anh
silk
帛琉 帛琉
帛畫 帛画
帛金 帛金
帝京 帝京
帝位 帝位
帝俄 帝俄