中文 Trung Quốc
帛金
帛金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quà truyền thống tiền tại một đám tang
帛金 帛金 phát âm tiếng Việt:
[bo2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
traditional money gift at a funeral
帝 帝
帝京 帝京
帝位 帝位
帝俊 帝俊
帝制 帝制
帝力 帝力