中文 Trung Quốc
帝位
帝位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc ngai vàng
帝位 帝位 phát âm tiếng Việt:
[di4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
imperial throne
帝俄 帝俄
帝俊 帝俊
帝制 帝制
帝后 帝后
帝嚳 帝喾
帝國 帝国