中文 Trung Quốc
帚
帚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chổi
帚 帚 phát âm tiếng Việt:
[zhou3]
Giải thích tiếng Anh
broom
帛 帛
帛琉 帛琉
帛畫 帛画
帝 帝
帝京 帝京
帝位 帝位