中文 Trung Quốc
巴士站
巴士站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạm xe buýt
巴士站 巴士站 phát âm tiếng Việt:
[ba1 shi4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
bus stop
巴宰族 巴宰族
巴寶莉 巴宝莉
巴尼亞盧卡 巴尼亚卢卡
巴山夜雨 巴山夜雨
巴山蜀水 巴山蜀水
巴山越嶺 巴山越岭