中文 Trung Quốc- 巴山越嶺
- 巴山越岭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- leo lên ngọn đồi và vượt qua núi (thành ngữ); để vượt qua núi sau núi
- giỏi leo núi
巴山越嶺 巴山越岭 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to climb hills and pass over mountains (idiom); to cross mountain after mountain
- good at climbing mountains