中文 Trung Quốc
巴寶莉
巴宝莉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Burberry (thương hiệu)
巴寶莉 巴宝莉 phát âm tiếng Việt:
[Ba1 bao3 li4]
Giải thích tiếng Anh
Burberry (brand)
巴尼亞盧卡 巴尼亚卢卡
巴山 巴山
巴山夜雨 巴山夜雨
巴山越嶺 巴山越岭
巴州 巴州
巴巴 巴巴