中文 Trung Quốc
工作站
工作站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy trạm (máy tính)
工作站 工作站 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zuo4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
(computer) workstation
工作組 工作组
工作者 工作者
工作表 工作表
工作過度 工作过度
工作量 工作量
工作隊 工作队