中文 Trung Quốc
  • 工作站 繁體中文 tranditional chinese工作站
  • 工作站 简体中文 tranditional chinese工作站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • máy trạm (máy tính)
工作站 工作站 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 zuo4 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • (computer) workstation