中文 Trung Quốc
工作表
工作表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng tính
工作表 工作表 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zuo4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
worksheet
工作記憶 工作记忆
工作過度 工作过度
工作量 工作量
工作面 工作面
工信部 工信部
工傷 工伤