中文 Trung Quốc
工作組
工作组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm việc nhóm
Nhóm làm việc
lực lượng đặc nhiệm
工作組 工作组 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zuo4 zu3]
Giải thích tiếng Anh
work team
working group
task force
工作者 工作者
工作表 工作表
工作記憶 工作记忆
工作量 工作量
工作隊 工作队
工作面 工作面